Từ điển Thiều Chửu
閙 - náo
① Tục dùng như chữ náo 鬧.

Từ điển Trần Văn Chánh
閙 - náo
Như 鬧 (bộ 鬥).


喧閙 - huyên náo || 熱閙 - nhiệt náo || 吵閙 - sao náo || 炒閙 - sao náo || 作閙 - tác náo ||